Từ điển Thiều Chửu
搔 - tao/trảo
① Gãi, cào. ||② Quấy. ||③ Một âm là trảo. Móng chân móng tay.

Từ điển Trần Văn Chánh
搔 - tao
① Gãi, cào: 搔到癢處 Gãi đúng chỗ ngứa; 搔頭摸耳 Gãi đầu gãi tai; ② (văn) Quấy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
搔 - tao
Lấy tay mà gãi — Một âm là Trảo. Xem Trảo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
搔 - trảo
Như chữ Trảo 抓 — Xem Tao.


隔靴搔癢 - cách ngoa tao dưỡng || 搔頭 - tao đầu || 搔癢 - tao dưỡng ||